- Từ điển Nhật - Anh
行水
Xem thêm các từ khác
-
行渡る
[ いきわたる ] (v5r) to diffuse/to spread through/(P) -
行成
[ いきなり ] (adv) (uk) abruptly/suddenly/all of a sudden/without warning/(P) -
行方不明
[ ゆくえふめい ] missing/unaccounted for/(P) -
行方不明者
[ ゆくえふめいしゃ ] missing person -
行文
[ こうぶん ] (n) writing (style) -
行旅
[ こうりょ ] (n) traveling/traveler -
行政
[ ぎょうせい ] (n) administration/(P) -
行政学
[ ぎょうせいがく ] (n) public administration -
行政官
[ ぎょうせいかん ] (n) executive officer/administrative official -
行政府
[ ぎょうせいふ ] (n) the government/Administration -
行政区
[ ぎょうせいく ] (n) administrative district -
行政区画
[ ぎょうせいくかく ] administrative district -
行政命令
[ ぎょうせいめいれい ] administrative or executive order -
行政処分
[ ぎょうせいしょぶん ] administrative measures (disposition) -
行政権
[ ぎょうせいけん ] (n) executive power/authority -
行政機関
[ ぎょうせいきかん ] administrative organ/administrative body -
行政法
[ ぎょうせいほう ] (n) administrative law -
行政指導
[ ぎょうせいしどう ] (n) administrative guidance -
行政改革
[ ぎょうせいかいかく ] administrative reform -
行政書士
[ ぎょうせいしょし ] (n) notary public
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.