- Từ điển Nhật - Anh
街並
[まちなみ]
(n-t) (look of) stores and houses on street/street (of stores and houses)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
街並み
[ まちなみ ] (n-t) (look of) stores and houses on street/street (of stores and houses) -
街中
[ まちじゅう ] (n) the whole town -
街娼
[ がいしょう ] (n) prostitute/whore/streetwalker -
街宣車
[ がいせんしゃ ] (n) (right-wing) propaganda truck -
街区
[ がいく ] (n) block (of land) -
街図
[ がいず ] street map -
街灯
[ がいとう ] (n) street light/(P) -
街着
[ まちぎ ] (n) street clothes/townwear -
街燈
[ がいとう ] (oK) (n) street light -
街衢
[ がいく ] (n) town -
街角
[ まちかど ] (n) street corner/(P) -
街路
[ がいろ ] (n) road/street/avenue/(P) -
街路アドレス
[ がいろアドレス ] street address -
街路樹
[ がいろじゅ ] (n) roadside trees -
街道
[ かいどう ] (n) highway/(P) -
街頭
[ がいとう ] (n) in the street/(P) -
街頭募金
[ がいとうぼきん ] streetside fundraising -
街頭演説
[ がいとうえんぜつ ] street oratory/soapbox speech -
街頭犯罪
[ がいとうはんざい ] (n) street crime -
街頭録音
[ がいとうろくおん ] (recorded) man-on-the-street interview
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.