Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

衛星携帯電話

[えいせいけいたいでんわ]

(n) satellite-based mobile phone

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衛星放送

    [ えいせいほうそう ] satellite broadcasting
  • 衛星航法

    [ えいせいこうほう ] (n) global positioning
  • 衛星都市

    [ えいせいとし ] satellite town or city
  • 衛星電話

    [ えいせいでんわ ] (n) satellite phone
  • 衛星通信

    [ えいせいつうしん ] satellite communication
  • 衛所

    [ えいしょ ] place guarded by soldiers/torpedo room
  • 衛生

    [ えいせい ] (n) health/hygiene/sanitation/medical/(P)
  • 衛生上

    [ えいせいじょう ] hygienic/sanitary
  • 衛生学

    [ えいせいがく ] (n) hygienics
  • 衛生工学

    [ えいせいこうがく ] sanitary engineering
  • 衛生基準

    [ えいせいきじゅん ] health standards/hygiene standards
  • 衛生兵

    [ えいせいへい ] (medical) orderly
  • 衛生検査技師

    [ えいせいけんさぎし ] (n) medical technologist
  • 衛生管理

    [ えいせいかんり ] hygiene management
  • 衛生状態

    [ えいせいじょうたい ] (n) sanitary conditions
  • 衛生的

    [ えいせいてき ] (adj-na) hygienic/sanitary/(P)
  • 衛生設備

    [ えいせいせつび ] sanitary facilities
  • 衛生隊

    [ えいせいたい ] medical corps
  • 衛視

    [ えいし ] (n) guards at parliament
  • [ ち ] (n) blood/consanguinity/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top