- Từ điển Nhật - Anh
衰兆
Xem thêm các từ khác
-
衰勢
[ すいせい ] (n) downward tendency/decay/decline -
衰死
[ すいし ] (n,vs) becoming emaciated and die/wither away -
衰残
[ すいざん ] (adj-na,n) emaciated/worn out -
衰滅
[ すいめつ ] (n) decline/downfall/ruin(ation) -
衰態
[ すいたい ] (n) weakening/decline -
衰替
[ すいたい ] (vs) declining/weaken -
衰躯
[ すいく ] (n) emaciated body -
衰色
[ すいしょく ] (n) fading color/fading beauty -
衰耗
[ すいもう ] (vs) weaken and decline -
衰運
[ すいうん ] (n) declining fortunes/decadence -
衰頽
[ すいたい ] (n) decline/decadence/waning/ebb tide -
衰退
[ すいたい ] (n,vs) decline/decay -
衷心
[ ちゅうしん ] (n) innermost feelings/(P) -
衷情
[ ちゅうじょう ] (n) true heart/inner feelings/(P) -
衾
[ きん ] (n) quilt/bedding -
衿
[ えり ] (oK) (n) neck/collar/lapel/neckband -
衿裏
[ えりうら ] (n) lining of the collar -
行
[ ぎょう ] (n) (1) line/row/(2) verse/(P) -
行き
[ いき ] (n) going/(P) -
行きつ戻りつ
[ ゆきつもどりつ ] (exp,n) to go up and down or back and forth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.