Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

裂ける

[さける]

(v1) to split/to tear/to burst/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裂け目

    [ さけめ ] (n) rent/tear/crack/(P)
  • 裂地

    [ きれじ ] (n) cloth/fabric
  • 裂傷

    [ れっしょう ] (n) laceration
  • 裂痔

    [ きれじ ] (n) anal fistula
  • 裕度

    [ ゆうど ] electrical tolerance
  • 裕福

    [ ゆうふく ] (adj-na,n) affluence/prosperity/(P)
  • 装い

    [ よそおい ] (n) dress/outfit/equipment
  • 装う

    [ よそおう ] (v5u) to dress/(P)
  • 装丁

    [ そうてい ] (n) binding/format
  • 装填

    [ そうてん ] (n,vs) charge/load/fill
  • 装幀

    [ そうてい ] (n) binding/format
  • 装弾

    [ そうだん ] (n) loading (a firearm)
  • 装備

    [ そうび ] (n) equipment
  • 装具

    [ そうぐ ] (n) equipment/harness/fittings
  • 装束

    [ そうぞく ] (n) costume/personal appearance/interior decoration/landscaping/furniture
  • 装着

    [ そうちゃく ] (n,vs) equipping/installing/laying down
  • 装置

    [ そうち ] (n,vs) equipment/installation/apparatus/(P)
  • 装置制御

    [ そうちせいぎょ ] device control character (e.g. DC1)
  • 装用

    [ そうよう ] (n) clothing
  • 装甲

    [ そうこう ] (adj-no,n) armored
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top