Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

裏千家

[うらせんけ]

(n) (way of the) tea ceremony

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裏口

    [ うらぐち ] (n) backdoor/rear entrance/(P)
  • 裏口営業

    [ うらぐちえいぎょう ] illegal business
  • 裏取引

    [ うらとりひき ] (n) backroom deal
  • 裏名

    [ うらな ] secret name/alias
  • 裏合わせ

    [ うらあわせ ] (adj-na,n) fitting things back to back/agreement of minds
  • 裏声

    [ うらごえ ] (n) falsetto
  • 裏屋

    [ うらや ] (n) alley house/rear tenement/slum
  • 裏庭

    [ うらにわ ] (n) rear garden/back yard
  • 裏店

    [ うらだな ] (n) house in an alley/rear tenement/slums
  • 裏地

    [ うらじ ] (n) lining
  • 裏切り

    [ うらぎり ] (n) treachery/betrayal/perfidy
  • 裏切り者

    [ うらぎりもの ] (n) betrayer/traitor/turncoat/informer
  • 裏切る

    [ うらぎる ] (v5r) to betray/to turn traitor to/to double-cross/(P)
  • 裏切者

    [ うらぎりもの ] (n) betrayer/traitor/turncoat/informer
  • 裏囲い

    [ うらがこい ] back fence
  • 裏板

    [ うらいた ] (n) roof boards/ceiling
  • 裏毛

    [ うらけ ] (n) fleece lining
  • 裏木戸

    [ うらきど ] (n) back door
  • 裏技

    [ うらわざ ] underhanded trick
  • 裏情

    [ うらなさけ ] inner affection
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top