Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

補償

[ほしょう]

(n,vs) compensation/reparation/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 補償金

    [ ほしょうきん ] (n) compensation payment/reparation
  • 補充

    [ ほじゅう ] (n,vs) supplementation/supplement/replenishment/replenishing/(P)
  • 補充兵

    [ ほじゅうへい ] (n) a reservist
  • 補則

    [ ほそく ] (n) supplementary rules
  • 補回

    [ ほかい ] (baseball) extra innings
  • 補欠

    [ ほけつ ] (n,vs) filling a vacancy/(P)
  • 補欠選挙

    [ ほけつせんきょ ] special election/by-election
  • 補正

    [ ほせい ] (n) correction/(P)
  • 補正予算

    [ ほせいよさん ] revised or supplementary budget
  • 補殺

    [ ほさつ ] (n,vs) catching and killing/assisting (baseball)
  • 補注

    [ ほちゅう ] (n) supplementary note
  • 補数

    [ ほすう ] (n) complementary
  • 補整

    [ ほせい ] (n) adjust (by supplementing)
  • 補筆

    [ ほひつ ] (n,vs) retouch/correction/improvement
  • 補給

    [ ほきゅう ] (n) supply/supplying/replenishment/(P)
  • 補給幹線

    [ ほきゅうかんせん ] main supply route
  • 補給線

    [ ほきゅうせん ] (n) supply line
  • 補給路

    [ ほきゅうろ ] a supply line
  • 補綴

    [ ほてい ] (adj-na,n,vs) replenishment/prosthetic
  • 補習

    [ ほしゅう ] (n,vs) supplementary lessons
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top