- Từ điển Nhật - Anh
裸眼
Xem thêm các từ khác
-
裸足
[ はだし ] (n) barefoot/(P) -
裸身
[ らしん ] (n) naked (body) -
裸虫
[ はだかむし ] (n) caterpillar/person with scanty supply of clothes -
裸馬
[ はだかうま ] (n) unsaddled horse/(P) -
裸麦
[ はだかむぎ ] (n) rye -
裸電球
[ はだかでんきゅう ] (n) naked light bulb -
製
[ せい ] (n,n-suf) -made/make/(P) -
製作
[ せいさく ] (n,vs) manufacture/production/(P) -
製作所
[ せいさくしょ ] (n) works/factory/plant -
製作費
[ せいさくひ ] (n) production cost -
製作者
[ せいさくしゃ ] manufacturer/producer -
製塩
[ せいえん ] (n) salt making -
製塩業
[ せいえんぎょう ] the salt industry -
製品
[ せいひん ] (n) manufactured goods/finished goods/(P) -
製品ライン
[ せいひんライン ] product line -
製品原価
[ せいひんげんか ] manufacturing cost -
製品回収
[ せいひんかいしゅう ] (n) recall (of goods) -
製品戦略
[ せいひんせんりゃく ] product strategy -
製図
[ せいず ] (n) draughtsmanship/drawing/sketching/mapmaking/cartography/(P) -
製図家
[ せいずか ] cartographer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.