Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

西本願寺

[にしほんがんじ]

temple in Kyoto

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 西暦

    [ せいれき ] (n) Christian Era/anno domini (A.D.)/(P)
  • 西明かり

    [ にしあかり ] (n) twilight/western evening sky
  • 西方

    [ さいほう ] (n) western direction
  • 西日

    [ にしび ] (n) westering sun/(P)
  • 西日本

    [ にしにほん ] western Japan
  • 西班牙

    [ すぺいん ] Spain
  • 西紀

    [ せいき ] (n) Christian era
  • 西経

    [ せいけい ] (n) west longitude
  • 西瓜

    [ すいか ] (n) watermelon/(P)
  • 西瓜割り

    [ すいかわり ] watermelon splitting (game)
  • 西独

    [ せいどく ] West Germany
  • 西貢

    [ さいごん ] Saigon
  • 西遊

    [ さいゆう ] (n) westward trip/trip to the West
  • 西遊記

    [ せいゆうき ] Monkey/Journey to the West (classic of Chinese literature)
  • 西風

    [ せいふう ] (n) west wind
  • 西高東低

    [ せいこうとうてい ] (n) high barometric pressure to the west, low pressure to the east
  • 西部

    [ せいぶ ] (n) the west/western part/the West/(P)
  • 西部劇

    [ せいぶげき ] (n) western (film genre)
  • 西郊

    [ せいこう ] (n) (rare) western suburb
  • 西陣

    [ にしじん ] (n) district in Kyoto
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top