- Từ điển Nhật - Anh
親切気
Xem thêm các từ khác
-
親善
[ しんぜん ] (n) friendship/(P) -
親善試合
[ しんぜんじあい ] (n) friendly match (game)/friendly -
親告
[ しんこく ] (n) formal complaint made by a victim -
親告罪
[ しんこくざい ] (n) type of crime which requires a formal complaint from the victim in order to prosecute -
親和
[ しんわ ] (n) friendship/fellowship -
親和力
[ しんわりょく ] (n) (chemical) affinity -
親和性
[ しんわせい ] affinity -
親株
[ おやかぶ ] (n) parent root or stock/pre-split stock or share -
親権
[ しんけん ] (n) parental authority -
親権者
[ しんけんしゃ ] person exercising parental authority -
親機
[ おやき ] (n) main telephone (esp. when there are extensions) -
親潮
[ おやしお ] (n) the Kurile Current -
親指
[ おやゆび ] (n) thumb/(P) -
親木
[ おやぎ ] (n) stock (from which a graft is taken) -
親柱
[ おやばしら ] (n) main pillar -
親掛かり
[ おやがかり ] (adj-no,n) dependent on ones parents -
親戚
[ しんせき ] (n) relative/(P) -
親戚知己
[ しんせきちき ] relatives and acquaintances -
親戚関係
[ しんせきかんけい ] (n) relations/members of extended family -
親方
[ おやかた ] (n) master
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.