- Từ điển Nhật - Anh
解ける
Xem thêm các từ khác
-
解け込む
[ とけこむ ] (v5m) to melt into -
解ごす
[ ほごす ] (v5s) to unfasten -
解かす
[ とかす ] (v5s) (1) to comb out/(2) to melt/(P) -
解せない
[ げせない ] (adj,exp) inscrutable/incomprehensible -
解す
[ ほぐす ] (v5s) to unfasten -
解する
[ かいする ] (vs-s) (1) to interpret/(2) to understand/to appreciate -
解れ
[ ほつれ ] (n) fray/frayed spot -
解れる
[ ほぐれる ] (v1) to come untied/to come apart -
解り
[ わかり ] (n) understanding -
解り悪い
[ わかりにくい ] (oK) (adj) hard to understand/incomprehensible/unintelligible -
解り難い
[ わかりにくい ] (adj) hard to understand/incomprehensible/unintelligible -
解を示す
[ かいをしめす ] (exp) to show the solution -
解る
[ わかる ] (v5r) to understand/to know -
解任
[ かいにん ] (n,vs) dismissal -
解体
[ かいたい ] (n,vs) dismantling/(P) -
解合い
[ とけあい ] (n) liquidation by compromise -
解合う
[ とけあう ] (v5u) to come to a mutual understanding/to cancel mutually -
解字
[ かいじ ] explanation of a kanji -
解式
[ かいしき ] (n) (mathematical) solution -
解像度
[ かいぞうど ] (n) resolution (e.g. display, dpi)/granularity (e.g. timer)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.