Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

解任

[かいにん]

(n,vs) dismissal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解体

    [ かいたい ] (n,vs) dismantling/(P)
  • 解合い

    [ とけあい ] (n) liquidation by compromise
  • 解合う

    [ とけあう ] (v5u) to come to a mutual understanding/to cancel mutually
  • 解字

    [ かいじ ] explanation of a kanji
  • 解式

    [ かいしき ] (n) (mathematical) solution
  • 解像度

    [ かいぞうど ] (n) resolution (e.g. display, dpi)/granularity (e.g. timer)
  • 解像力

    [ かいぞうりょく ] (n) resolving power (of a lens)
  • 解凍

    [ かいとう ] (n,vs) thaw
  • 解党

    [ かいとう ] (n) dissolution (of a political party)
  • 解剖

    [ かいぼう ] (n) dissection/autopsy/(P)
  • 解剖学

    [ かいぼうがく ] (n) anatomy/(P)
  • 解団

    [ かいだん ] (n) disbandment
  • 解止

    [ かいし ] (n) termination
  • 解毒

    [ げどく ] (n) counteraction
  • 解毒剤

    [ げどくざい ] (n) antidote/(P)
  • 解毒薬

    [ げどくやく ] antidote
  • 解氷

    [ かいひょう ] (n) a thaw
  • 解決

    [ かいけつ ] (n,vs) settlement/solution/resolution/(P)
  • 解決法

    [ かいけつほう ] (n) solution/way out
  • 解決策

    [ かいけつさく ] (n) replacement scheme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top