- Từ điển Nhật - Anh
言葉の壁
Xem thêm các từ khác
-
言葉の綾
[ ことばのあや ] figure of speech -
言葉から実行に移る
[ ことばからじっこうにうつる ] (v5r) to change words into actions -
言葉を交える
[ ことばをまじえる ] (exp) to exchange words -
言葉を濁す
[ ことばをにごす ] (exp) to not commit oneself -
言葉を継ぐ
[ ことばをつぐ ] (exp) to continue (to say) -
言葉付き
[ ことばつき ] wording -
言葉尻
[ ことばじり ] (n) word ending/slip of the tongue -
言葉書き
[ ことばがき ] (n) foreword to a collection of poems/preface/explanatory notes/captions -
言葉質
[ ことばじち ] (n) a promise or pledge -
言葉遣い
[ ことばづかい ] (n) speech/expression/wording/(P) -
言霊
[ ことだま ] (n) soul or power of language -
詐って金を取る
[ いつわってかねをとる ] (exp) to obtain money by fraud -
詐取
[ さしゅ ] (n,vs) exploitation/fraud/swindle/(P) -
詐欺
[ さぎ ] (n) fraud/swindle/graft/(P) -
詐欺師
[ さぎし ] (n) swindler/imposter/crook/(P) -
詐欺罪
[ さぎざい ] (n) (the crime of) fraud -
詐称
[ さしょう ] (n,vs) misrepresentation/false statement/(P) -
詐術
[ さじゅつ ] (n) swindling -
詠み人
[ よみびと ] (n) (poetic) author -
詠み人知らず
[ よみびとしらず ] (n) author unknown/waka-composer unknown
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.