- Từ điển Nhật - Anh
言論
Xem thêm các từ khác
-
言論の自由
[ げんろんのじゆう ] (n) free speech -
言論を封殺する
[ げんろんをふうさつする ] (exp) to suppress the freedom of speech -
言論機関
[ げんろんきかん ] organ of public opinion -
言質
[ げんち ] (n) commitment/pledge or promise -
言辞
[ げんじ ] (n) language/speech -
言葉
[ ことば ] (n) word(s)/language/speech/(P) -
言葉に表せない
[ ことばにあらわせない ] ineffable/inexpressible -
言葉に詰まる
[ ことばにつまる ] (exp) to be at a loss for words -
言葉の壁
[ ことばのかべ ] language barrier -
言葉の綾
[ ことばのあや ] figure of speech -
言葉から実行に移る
[ ことばからじっこうにうつる ] (v5r) to change words into actions -
言葉を交える
[ ことばをまじえる ] (exp) to exchange words -
言葉を濁す
[ ことばをにごす ] (exp) to not commit oneself -
言葉を継ぐ
[ ことばをつぐ ] (exp) to continue (to say) -
言葉付き
[ ことばつき ] wording -
言葉尻
[ ことばじり ] (n) word ending/slip of the tongue -
言葉書き
[ ことばがき ] (n) foreword to a collection of poems/preface/explanatory notes/captions -
言葉質
[ ことばじち ] (n) a promise or pledge -
言葉遣い
[ ことばづかい ] (n) speech/expression/wording/(P) -
言霊
[ ことだま ] (n) soul or power of language
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.