- Từ điển Nhật - Anh
計量経済学
Xem thêm các từ khác
-
計量言語学
[ けいりょうげんごがく ] computational linguistics -
記
[ き ] (n,n-suf) chronicle -
記す
[ しるす ] (v5s) to note/to write down/(P) -
記事
[ きじ ] (n) article/news story/report/account/(P) -
記事文
[ きじぶん ] (n) descriptive composition -
記号
[ きごう ] (n) symbol/code/(P) -
記号で表す
[ きごうであらわす ] to represent by signs -
記号トークン
[ きごうトークン ] sign tokens -
記号論
[ きごうろん ] (n) semiotics -
記号論理学
[ きごうろんりがく ] symbolic logic -
記名
[ きめい ] (n) signature/register -
記名株
[ きめいかぶ ] registered stock -
記名投票
[ きめいとうひょう ] signed ballot -
記帳
[ きちょう ] (n) registry/entry/book-keeping/signature -
記念
[ きねん ] (n) commemoration/memory/(P) -
記念式典
[ きねんしきてん ] (n) memorial ceremony -
記念切手
[ きねんきって ] (n) special issue stamp/(P) -
記念品
[ きねんひん ] (n) souvenir/memento -
記念写真
[ きねんしゃしん ] souvenir photograph -
記念出版
[ きねんしゅっぱん ] (n) commemorative publication
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.