- Từ điển Nhật - Anh
討伐
Xem thêm các từ khác
-
討伐軍
[ とうばつぐん ] a punitive force -
討尋
[ とうじん ] (n) (rare) minute investigation/thorough inquiry -
討幕
[ とうばく ] (n,vs) attacking the shogunate -
討匪
[ とうひ ] (n) suppression of bandits -
討死
[ うちじに ] (n,vs) die in battle/die in action -
討究
[ とうきゅう ] (n) investigation/study/research -
討論
[ とうろん ] (n,vs) debate/discussion/(P) -
討論会
[ とうろんかい ] debate/panel discussion/forum -
討論者
[ とうろんしゃ ] (n) debater -
討議
[ とうぎ ] (n,vs) debate/discussion/(P) -
訃音
[ ふいん ] (n) report of a death -
計
[ けい ] (n,n-suf) plan/(P) -
計り
[ はかり ] (n) measure/weight -
計りに掛ける
[ はかりにかける ] (exp) to weigh on a scale -
計り知れない
[ はかりしれない ] (adj,exp) unfathomable/inestimable/immeasurable -
計らい
[ はからい ] (n) arrangement/good offices -
計らう
[ はからう ] (v5u) to manage/to arrange/to talk over/to dispose of/(P) -
計られる
[ はかられる ] to be taken in -
計る
[ はかる ] (v5r) to measure/to weigh/to survey/to time (sound, gauge, estimate)/(P) -
計上
[ けいじょう ] (n,vs) appropriation/summing up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.