Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

訴え

[うったえ]

(n) lawsuit/complaint/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 訴える

    [ うったえる ] (v1) to sue (a person)/to resort to/to appeal to/(P)
  • 訴え出る

    [ うったえでる ] (v1) to lodge a complaint
  • 訴人

    [ そにん ] (n,vs) a suitor/an accuser/a complainant/an informant/sue/accuse
  • 訴因

    [ そいん ] (n) charge/count
  • 訴権

    [ そけん ] (n) right to take (legal) action
  • 訴求

    [ そきゅう ] (n,vs) appeal/solicitation
  • 訴状

    [ そじょう ] (n) petition/complaint/(legal) brief
  • 訴訟

    [ そしょう ] (n) litigation/lawsuit/(P)
  • 訴訟人

    [ そしょうにん ] (n) litigant/plaintiff/suitor
  • 訴訟事件

    [ そしょうじけん ] (n) lawsuit/(legal) case
  • 訴訟法

    [ そしょうほう ] (n) code of legal (civil or criminal) procedure
  • 訴訟指揮

    [ そしょうしき ] (n) trial management (e.g. by the court)
  • 訴訟記録

    [ そしょうきろく ] (n) record (of legal proceedings in a court)
  • 訴訟費用

    [ そしょうひよう ] (lawsuit) costs/(P)
  • 訴追

    [ そつい ] (n) legal action
  • 訴願

    [ そがん ] (n) petition/appeal
  • 訴願人

    [ そがんにん ] petitioner
  • 診る

    [ みる ] (v1) to examine (medical)/(P)
  • 診察

    [ しんさつ ] (n,vs) medical examination/(P)
  • 診察室

    [ しんさつしつ ] examining room
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top