- Từ điển Nhật - Anh
証取り法
Xem thêm các từ khác
-
証取法
[ しょうとりほう ] (n) (abbr) Securities and Exchange Act -
証左
[ しょうさ ] (n) evidence/proof/witness -
証券
[ しょうけん ] (n) securities/bonds/certificates/(P) -
証券会社
[ しょうけんがいしゃ ] securities company -
証券取引委員会
[ しょうけんとりひきいいんかい ] Securities and Exchange Commission (SEC) -
証券取引法
[ しょうけんとりひきほう ] (n) Securities and Exchange Act -
証券取引所
[ しょうけんとりひきじょ ] securities exchange/stock exchange/bourse -
証券市場
[ しょうけんしじょう ] securities market -
証券詐欺
[ しょうけんさぎ ] (n) securities fraud -
証明
[ しょうめい ] (n,vs) proof/verification/(P) -
証明済み
[ しょうめいずみ ] already proved -
証明書
[ しょうめいしょ ] (n) certificate (usually of proof of something) -
証文
[ しょうもん ] (n) bond/deed/contract -
証拠
[ しょうこ ] (n) evidence/proof/(P) -
証拠を押さえる
[ しょうこをおさえる ] (exp) to seize (secure) evidence -
証拠立てる
[ しょうこだてる ] (v1) to prove/to substantiate -
証拠物件
[ しょうこぶっけん ] evidence/an exhibit -
証拠隠滅
[ しょうこいんめつ ] destruction of evidence -
証拠金
[ しょうこきん ] (n) a deposit/guarantee money -
証書
[ しょうしょ ] (n) bond/deed/certificate/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.