- Từ điển Nhật - Anh
証跡
Xem thêm các từ khác
-
訌争
[ こうそう ] (n) confused fighting -
訊き返す
[ ききかえす ] (v5s) to ask in return/to ask again/to listen repeatedly -
訊く
[ きく ] (v5k) to ask -
訊ねる
[ たずねる ] (v1) to ask -
訊問
[ じんもん ] (n) cross examination/interrogation -
訟務部
[ しょうむぶ ] Litigation Department (of the Ministry of Justice) -
討ち取る
[ うちとる ] (v5r) to arrest/to take prisoner/to kill/(P) -
討ち入り
[ うちいり ] (n) a raid -
討ち入る
[ うちいる ] (v5r) to break into (a house to kill the master)/to raid -
討ち止める
[ うちとめる ] (v1) to kill/to slay/to shoot to death/to bring down (bird) -
討ち死に
[ うちじに ] (n,vs) die in battle/die in action/(P) -
討ち滅ぼす
[ うちほろぼす ] (v5s) to destroy -
討ち果たす
[ うちはたす ] (v5s) to kill/to slay -
討ち果す
[ うちはたす ] (v5s) to slay -
討っ手
[ うって ] (n) pursue and attack (a criminal) -
討つ
[ うつ ] (v5t) to attack/to avenge/(P) -
討伐
[ とうばつ ] (n,vs) subjugation/suppression/(P) -
討伐軍
[ とうばつぐん ] a punitive force -
討尋
[ とうじん ] (n) (rare) minute investigation/thorough inquiry -
討幕
[ とうばく ] (n,vs) attacking the shogunate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.