- Từ điển Nhật - Anh
試合
Xem thêm các từ khác
-
試合に敗れる
[ しあいにやぶれる ] (exp) to lose a game -
試射
[ ししゃ ] (n) test firing -
試写
[ ししゃ ] (n) preview/private showing -
試問
[ しもん ] (n,vs) interview/examination/question -
試案
[ しあん ] (n) tentative -
試演
[ しえん ] (n) trial performance/rehearsal -
試技
[ しぎ ] (n) practice jump (throw, etc.) -
試掘
[ しくつ ] (n) prospecting/trial digging -
試掘権
[ しくつけん ] (n) prospecting rights/mining claim -
試掘者
[ しくつしゃ ] prospector -
試料
[ しりょう ] (n) sample/test piece -
試着
[ しちゃく ] (n,vs) wearing clothes to try -
試着室
[ しちゃくしつ ] dressing room -
試筆
[ しひつ ] (n) first writing (of the New Year) -
試筋
[ ためすじ ] patron/effective means -
試算
[ しさん ] (n,vs) trial calculation -
試算表
[ しさんひょう ] (n) trial balance sheet -
試練
[ しれん ] (n) (1) test/trial/probation/(2) ordeal/tribulation/(P) -
試用
[ しよう ] (n) trial -
試用期間
[ しようきかん ] trial period
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.