Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

試験勉強

[しけんべんきょう]

cramming for exams

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 試験機

    [ しけんき ] testing apparatus
  • 試験段階

    [ しけんだんかい ] (n) testing stage
  • 試験法

    [ しけんほう ] assay
  • 試験期間

    [ しけんきかん ] (n) test (testing) period
  • 試験科目

    [ しけんかもく ] (n) subjects for (of) examination/exam subject
  • 試験管

    [ しけんかん ] (n) test tube
  • 試験管ベビー

    [ しけんかんベビー ] (n) test-tube baby
  • 試験紙

    [ しけんし ] (n) litmus paper
  • 試験的

    [ しけんてき ] (adj-na) experimental/provisional
  • 試験監督

    [ しけんかんとく ] (n) proctoring of an exam/invigilation
  • 試験薬

    [ しけんくすり ] (n) experimental drug
  • 試験飛行

    [ しけんひこう ] (n) test (trial) flight
  • 試錬

    [ しれん ] (n) (1) test/trial/probation/(2) ordeal/tribulation
  • 試金石

    [ しきんせき ] (n) touchstone/test case/(P)
  • [ し ] (n) poem/verse of poetry
  • 詩を作る

    [ しをつくる ] (exp) to compose a poem
  • 詩人

    [ しじん ] (n) poet/(P)
  • 詩人らしい所

    [ しじんらしいところ ] something of a poet
  • 詩仙

    [ しせん ] (n) great poet
  • 詩作

    [ しさく ] (n) composition of a poem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top