- Từ điển Nhật - Anh
詫る
Xem thêm các từ khác
-
詫状
[ わびじょう ] (n) letter of apology -
詭弁
[ きべん ] (n) sophistry/chicanery/play on words -
詭弁家
[ きべんか ] (n) sophist -
詭計
[ きけい ] (n) tricks/wiles -
詭謀
[ きぼう ] (n) ruse/trick -
詭辯
[ きべん ] (n) sophism -
詭道
[ きどう ] (n) deceptive methods/questionable means -
詮ない
[ せんない ] (adj) unavoidable/no help for -
詮方
[ せんかた ] (n) required means -
詮索
[ せんさく ] (n,vs) inquiry into/investigation -
詮無い
[ せんない ] (adj) unavoidable/no help for -
詮議
[ せんぎ ] (n) discussion/examination -
詰まり
[ つまり ] (adv,n) in short/in brief/in other words/that is to say/in the long run/after all/blockade/stuffing/ultimate/(P) -
詰まらせる
[ つまらせる ] (v1) to make shorter -
詰まる
[ つまる ] (v5r) (1) to be blocked/to be packed/(2) to hit the ball near the handle of the bat (baseball)/(P) -
詰まる所
[ つまるところ ] (adv) in sum/in short/in the end -
詰み
[ つみ ] (n) checkmate -
詰め
[ つめ ] (n,suf) stuffing/packing/keep doing for period of time (verbal suf)/an end/the foot (e.g. of a bridge)/checkmate/mate/appointment -
詰めている
[ つめている ] to be in attendance (on duty) -
詰めて通う
[ つめてかよう ] to frequent tirelessly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.