- Từ điển Nhật - Anh
詰めている
Xem thêm các từ khác
-
詰めて通う
[ つめてかよう ] to frequent tirelessly -
詰める
[ つめる ] (v1) to pack/to shorten/to work out (details)/(P) -
詰め合せる
[ つめあわせる ] (v1) to assort -
詰め合わせ
[ つめあわせ ] (n) combination/assortment (of goods) -
詰め合わせる
[ つめあわせる ] (v1) to pack an assortment of goods -
詰め寄る
[ つめよる ] (v5r) to draw near/to draw closer -
詰め将棋
[ つめしょうぎ ] (n) chess problem/composed shogi problem -
詰め切る
[ つめきる ] (v5r) to be or remain always on hand -
詰め掛ける
[ つめかける ] (v1) to crowd (a house)/to throng to (a door) -
詰め所
[ つめしょ ] (n) station/office/guardroom -
詰め替える
[ つめかえる ] (v1) to repack/to refill -
詰め碁
[ つめご ] (n) composed go problem -
詰め物
[ つめもの ] (n) filling or packing material/stuffing/padding -
詰め襟
[ つめえり ] (n) stand-up collar -
詰め込み主義
[ つめこみしゅぎ ] (belief in the desirability of) education by rote learning -
詰め込む
[ つめこむ ] (v5m) to cram/to stuff/to jam/to squeeze/to pack/to crowd/(P) -
詰め腹
[ つめばら ] (n) being forced to commit seppuku -
詰り
[ つまり ] (adv,n) in short/in brief/in other words/that is to say/in the long run/after all/blockade/stuffing/ultimate -
詰らない
[ つまらない ] (adj) (uk) insignificant/boring/trifling/(P) -
詰る
[ なじる ] (v5r) to rebuke/to scold/to tell off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.