Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

調味料

[ちょうみりょう]

(n) condiment/seasoning/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 調和

    [ ちょうわ ] (n) harmony/(P)
  • 調剤

    [ ちょうざい ] (n) compounding medicine/(P)
  • 調剤師

    [ ちょうざいし ] (n) pharmacist
  • 調法

    [ ちょうほう ] (adj-na,n) handy/convenient
  • 調査

    [ ちょうさ ] (n,vs) investigation/examination/inquiry/survey/(P)
  • 調査報告

    [ ちょうさほうこく ] (n) report (of an investigation)/investigation (investigative) report
  • 調査員

    [ ちょうさいん ] (n) investigator/examiner
  • 調査団

    [ ちょうさだん ] (n) inquiry commission/research group
  • 調査票

    [ ちょうさひょう ] (n) questionnaire
  • 調査結果

    [ ちょうさけっか ] results (of a study)
  • 調査部

    [ ちょうさぶ ] (n) research division
  • 調査部長

    [ ちょうさぶちょう ] assistant chief of staff, g2
  • 調整

    [ ちょうせい ] (n,vs) regulation/adjustment/tuning/(P)
  • 調整攻撃

    [ ちょうせいこうげき ] coordinated attack
  • 調教

    [ ちょうきょう ] (n,vs) training (animals)/breaking (animals)
  • 調教師

    [ ちょうきょうし ] (n) animal trainer
  • 調書

    [ ちょうしょ ] (n) protocol/preliminary memo
  • 調琴

    [ ちょうきん ] playing the koto
  • 調理

    [ ちょうり ] (n,vs) cooking/(P)
  • 調理人

    [ ちょうりにん ] chef
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top