- Từ điển Nhật - Anh
調味料
Xem thêm các từ khác
-
調和
[ ちょうわ ] (n) harmony/(P) -
調剤
[ ちょうざい ] (n) compounding medicine/(P) -
調剤師
[ ちょうざいし ] (n) pharmacist -
調法
[ ちょうほう ] (adj-na,n) handy/convenient -
調査
[ ちょうさ ] (n,vs) investigation/examination/inquiry/survey/(P) -
調査報告
[ ちょうさほうこく ] (n) report (of an investigation)/investigation (investigative) report -
調査員
[ ちょうさいん ] (n) investigator/examiner -
調査団
[ ちょうさだん ] (n) inquiry commission/research group -
調査票
[ ちょうさひょう ] (n) questionnaire -
調査結果
[ ちょうさけっか ] results (of a study) -
調査部
[ ちょうさぶ ] (n) research division -
調査部長
[ ちょうさぶちょう ] assistant chief of staff, g2 -
調整
[ ちょうせい ] (n,vs) regulation/adjustment/tuning/(P) -
調整攻撃
[ ちょうせいこうげき ] coordinated attack -
調教
[ ちょうきょう ] (n,vs) training (animals)/breaking (animals) -
調教師
[ ちょうきょうし ] (n) animal trainer -
調書
[ ちょうしょ ] (n) protocol/preliminary memo -
調琴
[ ちょうきん ] playing the koto -
調理
[ ちょうり ] (n,vs) cooking/(P) -
調理人
[ ちょうりにん ] chef
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.