- Từ điển Nhật - Anh
警防
Xem thêm các từ khác
-
警防団
[ けいぼうだん ] (n) civil defense unit -
警邏
[ けいら ] (n) (a) patrol -
警醒
[ けいせい ] (n) warning -
譫妄
[ せんもう ] (n) delirium -
譫言
[ うわごと ] (n) talking in delirium/incoherent muttering -
譫語
[ せんご ] (n) talking in a delirium -
譬え
[ たとえ ] (n) simile/metaphor/allegory -
譬える
[ たとえる ] (v1) to compare/to liken/to speak figuratively/to illustrate/to use a simile -
譬え話
[ たとえばなし ] (n) allegory/fable -
譬喩
[ ひゆ ] (n) simile/metaphor -
議に上る
[ ぎにのぼる ] (exp) to come up for discussion -
議了
[ ぎりょう ] (n,vs) finishing discussion/closing a debate -
議事
[ ぎじ ] (n) proceedings -
議事堂
[ ぎじどう ] (n) Diet building -
議事妨害
[ ぎじぼうがい ] obstruction of proceedings/a filibuster -
議事録
[ ぎじろく ] (n) record of proceedings/minutes -
議会
[ ぎかい ] (n) Diet/congress/parliament/(P) -
議会主義
[ ぎかいしゅぎ ] (n) parliamentarism -
議会制民主主義
[ ぎかいせいみんしゅしゅぎ ] (n) parliamentary democracy -
議会政治
[ ぎかいせいじ ] parliamentarism/parliamentary government
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.