- Từ điển Nhật - Anh
豊富
Xem thêm các từ khác
-
豊年
[ ほうねん ] (n) fruitful year/(P) -
豊凶
[ ほうきょう ] (n) rich or poor harvest -
豊水
[ ほうすい ] (n) high water/abundance of water -
豊水期
[ ほうすいき ] rainy season -
豊沃
[ ほうよく ] (adj-na,n) fertility -
豊満
[ ほうまん ] (adj-na,n) stout/corpulent/plump/voluptuous/(P) -
豊漁
[ ほうりょう ] (n) good catch/good haul/(P) -
豊潤
[ ほうじゅん ] (adj-na,n) rich and prosperous/luxurious/abundant -
豊稔
[ ほうねん ] (n) (arch) bumper harvest -
豊穣
[ ほうじょう ] (adj-na,n) good harvest/abundant crop -
豊穰
[ ほうじょう ] (n) fertility/productiveness/fruitfulness -
豊熟
[ ほうじゅく ] (n) abundant harvest -
豊胸
[ ほうきょう ] (n) full breasts -
豊肥本線
[ ほうひほんせん ] (n) Hohi Main Line (Oita-Kumamoto Railway) -
豊艶
[ ほうえん ] (adj-na,n) voluptuous/fascinating/beautiful -
豊饒
[ ほうじょう ] (adj-na,n) fertility/fruitfulness -
豊麗
[ ほうれい ] (adj-na,n) rich (design)/beautiful/splendid -
豚
[ ぶた ] (n) pig/(P) -
豚に真珠
[ ぶたにしんじゅ ] (exp) does not go well together/cast pearls before swine -
豚の膏
[ ぶたのあぶら ] grease of a hog/lard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.