- Từ điển Nhật - Anh
豊艶
Xem thêm các từ khác
-
豊饒
[ ほうじょう ] (adj-na,n) fertility/fruitfulness -
豊麗
[ ほうれい ] (adj-na,n) rich (design)/beautiful/splendid -
豚
[ ぶた ] (n) pig/(P) -
豚に真珠
[ ぶたにしんじゅ ] (exp) does not go well together/cast pearls before swine -
豚の膏
[ ぶたのあぶら ] grease of a hog/lard -
豚まん
[ ぶたまん ] (n) steamed yeast bun with minced pork filling -
豚カツ
[ とんカツ ] (n) pork cutlet/(P) -
豚小屋
[ ぶたごや ] (n) pigsty/(P) -
豚児
[ とんじ ] (n) my (foolish) son -
豚汁
[ とんじる ] (n) pork miso soup/miso soup with pork and vegetables -
豚箱
[ ぶたばこ ] (n) police cell/lockup/(P) -
豚草
[ ぶたくさ ] (n) ragweed -
豚足
[ とんそく ] pigs feet -
豚舎
[ とんしゃ ] (n) pigpen/pigsty -
豚肉
[ ぶたにく ] (n) pork/(P) -
豎子
[ じゅし ] (n) sprout/lad/stripling -
豆
[ まめ ] (n,pref) (1) beans/peas/(2) (as a prefix) miniature/tiny -
豆の筋を取る
[ まめのすじをとる ] (exp) to string peas -
豆まき
[ まめまき ] (n,vs) scattering parched beans (to drive out evil spirits) -
豆乳
[ とうにゅう ] (n) soy milk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.