Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

豪雪地帯

[ごうせつちたい]

(n) area of heavy snowfall

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ ひょう ] (n) leopard/panther
  • 豹変

    [ ひょうへん ] (n,vs) sudden change/complete change
  • 豼貅

    [ ひきゅう ] ferocious leopard-like beast/brave warrior
  • 豌豆

    [ えんどう ] (n) green peas
  • 豌豆豆

    [ えんどうまめ ] (n) peas
  • 豊か

    [ ゆたか ] (adj-na,n) abundant/wealthy/plentiful/rich/(P)
  • 豊作

    [ ほうさく ] (n) abundant harvest/bumper crop/(P)
  • 豊富

    [ ほうふ ] (adj-na,n) abundance/wealth/plenty/bounty/(P)
  • 豊年

    [ ほうねん ] (n) fruitful year/(P)
  • 豊凶

    [ ほうきょう ] (n) rich or poor harvest
  • 豊水

    [ ほうすい ] (n) high water/abundance of water
  • 豊水期

    [ ほうすいき ] rainy season
  • 豊沃

    [ ほうよく ] (adj-na,n) fertility
  • 豊満

    [ ほうまん ] (adj-na,n) stout/corpulent/plump/voluptuous/(P)
  • 豊漁

    [ ほうりょう ] (n) good catch/good haul/(P)
  • 豊潤

    [ ほうじゅん ] (adj-na,n) rich and prosperous/luxurious/abundant
  • 豊稔

    [ ほうねん ] (n) (arch) bumper harvest
  • 豊穣

    [ ほうじょう ] (adj-na,n) good harvest/abundant crop
  • 豊穰

    [ ほうじょう ] (n) fertility/productiveness/fruitfulness
  • 豊熟

    [ ほうじゅく ] (n) abundant harvest
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top