Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

財経

[ざいけい]

(n) politics and economics

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 財産

    [ ざいさん ] (n) property/fortune/assets/(P)
  • 財産が殖える

    [ ざいさんがふえる ] (exp) to become rich
  • 財産家

    [ ざいさんか ] (n) wealthy individual/person of wealth
  • 財産分与

    [ ざいさんぶんよ ] distribution of property
  • 財産権

    [ ざいさんけん ] (n) property rights/the right to own property
  • 財産税

    [ ざいさんぜい ] (n) property tax
  • 財産目録

    [ ざいさんもくろく ] inventory of property
  • 財産相続

    [ ざいさんそうぞく ] succession to or inheritance of property
  • 財界

    [ ざいかい ] (n) financial world/(P)
  • 財界人

    [ ざいかいじん ] (n) financier
  • 財物

    [ ざいぶつ ] (n) property
  • 財貨

    [ ざいか ] (n) commodity/property
  • 財閥

    [ ざいばつ ] (n) zaibatsu/plutocrats/financial clique/chaebol (Korean)/(P)
  • 貢ぐ

    [ みつぐ ] (v5g) to support/to finance/(P)
  • 貢ぎ

    [ みつぎ ] (n) tribute/(P)
  • 貢ぎ物

    [ みつぎもの ] (n) tribute/(P)
  • 貢租

    [ こうそ ] (n) annual tax/tribute
  • 貢献

    [ こうけん ] (n,vs) contribution/services/(P)
  • 貢物

    [ みつぎもの ] (n) tribute
  • 貢賦

    [ こうふ ] tribute and taxation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top