Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

貯え

[たくわえ]

(n) store/reserve/stock/savings

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貯える

    [ たくわえる ] (v1) to store/to lay in stock
  • 貯める

    [ ためる ] (v1) to save (i.e. in a bank)
  • 貯水

    [ ちょすい ] (n) storage of water
  • 貯水槽

    [ ちょすいそう ] (n) water tank
  • 貯水池

    [ ちょすいち ] (n) reservoir/(P)
  • 貯水量

    [ ちょすいりょう ] (n) volume of water kept in store
  • 貯木

    [ ちょぼく ] (n) stock or supply of lumber
  • 貯木場

    [ ちょぼくじょう ] lumberyard
  • 貯炭

    [ ちょたん ] (n,vs) storing coal/stored coal
  • 貯炭所

    [ ちょたんじょ ] a coal yard
  • 貯蓄

    [ ちょちく ] (n) savings/(P)
  • 貯蓄債券

    [ ちょちくさいけん ] (n) savings bond
  • 貯蔵

    [ ちょぞう ] (n) storage/preservation/(P)
  • 貯蔵タンク

    [ ちょぞうタンク ] storage tank
  • 貯蔵室

    [ ちょぞうしつ ] storeroom/stockroom
  • 貯蔵庫

    [ ちょぞうこ ] (n) storehouse
  • 貯蔵品

    [ ちょぞうひん ] supplies/stock/stored goods
  • 貯蔵所

    [ ちょぞうしょ ] a storage place
  • 貯金

    [ ちょきん ] (n,vs) (bank) savings/(P)
  • 貯金箱

    [ ちょきんばこ ] (n) savings box/bank/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top