Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[]

(n-suf) cost/expense/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 費え

    [ ついえ ] (n) wasteful expenses
  • 費える

    [ ついえる ] (v1) to collapse/(P)
  • 費やす

    [ ついやす ] (v5s) to spend/to devote/to waste/(P)
  • 費消

    [ ひしょう ] (n,vs) spending
  • 費用

    [ ひよう ] (n) cost/expense/(P)
  • 費用を持つ

    [ ひようをもつ ] (exp) to bear the expenses
  • 費目

    [ ひもく ] (n) item of expenditure
  • 費途

    [ ひと ] (n) (way of) spending
  • 貼りつける

    [ はりつける ] (v1) to attach to a flat surface with glue/to paste/to stick/to affix
  • 貼り付く

    [ はりつく ] (v5k) to cling (to)
  • 貼り付ける

    [ はりつける ] (v1) to attach to a flat surface with glue/to paste/to stick/to affix
  • 貼り合わせる

    [ はりあわせる ] to paste together
  • 貼り札

    [ はりふだ ] (n) poster/notice
  • 貼り紙

    [ はりがみ ] (n) sticker/label/poster
  • 貼る

    [ はる ] (v5r) to stick/to paste/(P)
  • 貼付

    [ ちょうふ ] (n,vs) pasting/paste/appending
  • 貼付け

    [ はりつけ ] (n) (computer file) paste
  • 貿易

    [ ぼうえき ] (n) trade (foreign)/(P)
  • 貿易会社

    [ ぼうえきがいしゃ ] trading company/(P)
  • 貿易依存度

    [ ぼうえきいぞんど ] (n) degree of dependence on foreign trade
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top