Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

賀詞交換

[がしこうかん]

New Year greetings (parties)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ えい ] victory/surplus/wrap
  • 贏余

    [ えいよ ] remainder
  • 贈り主

    [ おくりぬし ] sender (of a present)/(P)
  • 贈り名

    [ おくりな ] (n) posthumous name
  • 贈り物

    [ おくりもの ] (n) present/gift/(P)
  • 贈る

    [ おくる ] (v5r) to send/to give to/to award to/to confer on/(P)
  • 贈与

    [ ぞうよ ] (n,vs) donation/presentation/(P)
  • 贈与税

    [ ぞうよぜい ] (n) donation tax
  • 贈与証書

    [ ぞうよしょうしょ ] testimonial/presentation certificate/(P)
  • 贈与者

    [ ぞうよしゃ ] donor
  • 贈位

    [ ぞうい ] (n,vs) conferral of a posthumous rank
  • 贈号

    [ ぞうごう ] (n) posthumous name
  • 贈収賄

    [ ぞうしゅうわい ] (n) bribery/corruption/(P)
  • 贈呈

    [ ぞうてい ] (n) presentation/(P)
  • 贈呈式

    [ ぞうていしき ] presentation ceremony
  • 贈呈品

    [ ぞうていひん ] present/gift
  • 贈呈本

    [ ぞうていぼん ] complimentary copy (of a book)
  • 贈呈者

    [ ぞうていしゃ ] donor/presentator
  • 贈答

    [ ぞうとう ] (n) exchange of presents/(P)
  • 贈答品

    [ ぞうとうひん ] gift/present
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top