Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

資力

[しりょく]

(n) means/resources/wealth

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 資材

    [ しざい ] (n) (raw) material
  • 資格

    [ しかく ] (n) qualifications/requirements/capabilities/(P)
  • 資格を備える

    [ しかくをそなえる ] (exp) to have a qualification (for)
  • 資源

    [ しげん ] (n) resources/(P)
  • 資源に富む

    [ しげんにとむ ] (exp) to abound in natural resources
  • 資源の豊かな国

    [ しげんのゆたかなくに ] country rich in natural resources
  • 資源エネルギー庁

    [ しげんエネルギーちょう ] Agency of Natural Resources and Energy
  • 資源問題

    [ しげんもんだい ] (n) resources problem
  • 資源節約

    [ しげんせつやく ] conservation of resources
  • 資本

    [ しほん ] (n) funds/capital/(P)
  • 資本主義

    [ しほんしゅぎ ] capitalism/(P)
  • 資本主義社会

    [ しほんしゅぎしゃかい ] (n) capitalist society
  • 資本主義者

    [ しほんしゅぎしゃ ] a capitalist
  • 資本取引

    [ しほんとりひき ] capital transaction
  • 資本家

    [ しほんか ] (n) capitalist/(P)
  • 資本市場

    [ しほんいちば ] (n) capital market
  • 資本力

    [ しほんりょく ] (n) capital strength (of an enterprise)
  • 資本基盤

    [ しほんきばん ] (n) capital base
  • 資本利益率

    [ しほんりえきりつ ] return-on-investment ratio
  • 資本再構成

    [ しほんさいこうせい ] (n) recapitalization
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top