Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

資本主義者

[しほんしゅぎしゃ]

a capitalist

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 資本取引

    [ しほんとりひき ] capital transaction
  • 資本家

    [ しほんか ] (n) capitalist/(P)
  • 資本市場

    [ しほんいちば ] (n) capital market
  • 資本力

    [ しほんりょく ] (n) capital strength (of an enterprise)
  • 資本基盤

    [ しほんきばん ] (n) capital base
  • 資本利益率

    [ しほんりえきりつ ] return-on-investment ratio
  • 資本再構成

    [ しほんさいこうせい ] (n) recapitalization
  • 資本提携

    [ しほんていけい ] (n) capital tie-up
  • 資本構成

    [ しほんこうせい ] (n) capital structure
  • 資本比率

    [ しほんひりつ ] (n) capital ratio
  • 資本注入

    [ しほんちゅうにゅう ] capital injection
  • 資本流出

    [ しほんりゅうしゅつ ] (n) capital outflow
  • 資本投資

    [ しほんとうし ] (n) capital investment
  • 資本支出

    [ しほんししゅつ ] (n) capital outlay
  • 資本無し

    [ しほんなし ] without capital
  • 資本論

    [ しほんろん ] (n) Das Kapital/Capital
  • 資本財

    [ しほんざい ] (n) capital goods
  • 資本関係

    [ しほんかんけい ] (n) capital ties
  • 資本金

    [ しほんきん ] (n) capital stock
  • 資本逃避

    [ しほんとうひ ] (n) capital flight
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top