- Từ điển Nhật - Anh
資質
Xem thêm các từ khác
-
資金
[ しきん ] (n) funds/capital/(P) -
資金を出す
[ しきんをだす ] (exp) to furnish with funds -
資金注入
[ しきんちゅうにゅう ] (n) cash injection -
資金洗浄
[ しきんせんじょう ] (n) money laundering -
資金源
[ しきんげん ] (n) source of funds (money) -
資金繰り
[ しきんぐり ] (n) fundraising/financing -
資金調達計画
[ しきんちょうたつけいかく ] (n) financing plan -
賛
[ さん ] (n) legend/caption -
賛否
[ さんぴ ] (n) yes and no/for and against/(P) -
賛否両論
[ さんぴりょうろん ] the pros and cons -
賛否同票
[ さんぴどうひょう ] tie vote -
賛同
[ さんどう ] (n) approval/endorsement -
賛助
[ さんじょ ] (n,vs) support/patronage/(P) -
賛助会員
[ さんじょかいいん ] supporting member -
賛嘆
[ さんたん ] (n) praise/admiration/repeatedly crying -
賛歌
[ さんか ] (n) praise/admiration -
賛成
[ さんせい ] (n,vs) approval/agreement/support/favour/(P) -
賛成者
[ さんせいしゃ ] supporter -
賛意
[ さんい ] (n) approval/assent -
賛美
[ さんび ] (n,vs) praise/adoration/glorification/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.