- Từ điển Nhật - Anh
賛助会員
Xem thêm các từ khác
-
賛嘆
[ さんたん ] (n) praise/admiration/repeatedly crying -
賛歌
[ さんか ] (n) praise/admiration -
賛成
[ さんせい ] (n,vs) approval/agreement/support/favour/(P) -
賛成者
[ さんせいしゃ ] supporter -
賛意
[ さんい ] (n) approval/assent -
賛美
[ さんび ] (n,vs) praise/adoration/glorification/(P) -
賛美歌
[ さんびか ] (n) hymn/hymnal -
賛辞
[ さんじ ] (n) eulogy/compliment -
賀する
[ がする ] (v5r) to congratulate -
賀宴
[ がえん ] (n) banquet -
賀正
[ がしょう ] (n) A Happy New Year!/(P) -
賀春
[ がしゅん ] (exp) New Year greeting -
賀意
[ がい ] (n) congratulatory feeling -
賀慶
[ がけい ] (n) congratulation -
賀表
[ がひょう ] congratulatory card or letter sent to the Emperor/congratulatory address -
賀詞
[ がし ] (n) congratulations/greetings/(P) -
賀詞交換
[ がしこうかん ] New Year greetings (parties) -
贏
[ えい ] victory/surplus/wrap -
贏余
[ えいよ ] remainder -
贈り主
[ おくりぬし ] sender (of a present)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.