- Từ điển Nhật - Anh
賑わう
[にぎわう]
(v5u) to prosper/to flourish/to do thriving business/to be crowded with people/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
賑わす
[ にぎわす ] (v5s) to make prosperous/to enliven -
賑やか
[ にぎやか ] (adj-na) bustling/busy/(P) -
賑やかさ
[ にぎやかさ ] (n) business/liveliness -
賓位語
[ ひにご ] logic predicate -
賓客
[ ひんかく ] (n) guest of honour/privileged guest/visitor/(P) -
賓格
[ ひんかく ] (n) objective case -
賓辞
[ ひんじ ] (n) object of a verb/(in logic) the object -
賄い
[ まかない ] (n) boarding/board/meals/catering/cook -
賄い付き
[ まかないつき ] (n) with meals/meals inclusive/(P) -
賄い婦
[ まかないふ ] female cook -
賄い方
[ まかないかた ] (n) kitchen manager/chef/cook -
賄う
[ まかなう ] (v5u) to give board to/to provide meals/to pay/(P) -
賄賂
[ わいろ ] (n) bribe/(P) -
資する
[ しする ] (vi,vs-s) to contribute/to finance -
資力
[ しりょく ] (n) means/resources/wealth -
資材
[ しざい ] (n) (raw) material -
資格
[ しかく ] (n) qualifications/requirements/capabilities/(P) -
資格を備える
[ しかくをそなえる ] (exp) to have a qualification (for) -
資源
[ しげん ] (n) resources/(P) -
資源に富む
[ しげんにとむ ] (exp) to abound in natural resources
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.