Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

購入者

[こうにゅうしゃ]

purchaser/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 購求

    [ こうきゅう ] (n) purchase
  • 購書

    [ こうしょ ] (n) purchased books/purchasing books
  • 購読

    [ こうどく ] (n,vs) subscription (e.g. magazine)/(P)
  • 購読料

    [ こうどくりょう ] subscription charge/(P)
  • 購読者

    [ こうどくしゃ ] subscriber
  • 購買

    [ こうばい ] (n,vs) purchase/buy/(P)
  • 購買力

    [ こうばいりょく ] (n) buying power
  • 購買組合

    [ こうばいくみあい ] cooperative society
  • 購買習慣

    [ こうばいしゅうかん ] (n) buying habit
  • 購買者

    [ こうばいしゃ ] buyer
  • 購買部

    [ こうばいぶ ] store
  • 賽の河原

    [ さいのかわら ] (n) The Children`s Limbo
  • 賽銭

    [ さいせん ] (n) monetary offering
  • 賽銭箱

    [ さいせんばこ ] (n) offertory box
  • 賜う

    [ たまう ] (v5u) to grant/to bestow/to award
  • 賜り物

    [ たまわりもの ] (n) boon/gift
  • 賜る

    [ たまわる ] (v5r) to grant/to bestow/(P)
  • 賜与

    [ しよ ] (n) gift, esp. to subordinate
  • 賜暇

    [ しか ] (n) furlough/leave of absence/(P)
  • 賜物

    [ たまもの ] (n) gift/boon/result/fruit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top