- Từ điển Nhật - Anh
赤誠
Xem thêm các từ khác
-
赤貝
[ あかがい ] (n) ark shell (used as neta)/red clam -
赤貧
[ せきひん ] (n) extreme poverty -
赤赤
[ あかあか ] (adv) bright red/bright -
赤赤と
[ あかあかと ] (adv) brilliantly/clearly/flaming -
赤赤と起こった火
[ あかあかとおこったひ ] blazing fire -
赤身
[ あかみ ] (n) lean meat/lean tuna/heartwood -
赤軍
[ せきぐん ] (n) Red Army -
赤茶ける
[ あかちゃける ] (v1) to turn reddish-brown/to turn rufous/to become discolored -
赤茄子
[ あかなす ] (n) tomato -
赤蜻蛉
[ あかとんぼ ] (n) red dragonfly -
赤葡萄酒
[ あかぶどうしゅ ] (n) red wine -
赤肌
[ あかはだ ] (n) grazed skin/abraded skin/bare of trees -
赤肉
[ あかにく ] (n) (1) red meat/(2) dark meat on poultry (leg, thigh) -
赤膚
[ あかはだ ] (n) grazed skin/abraded skin/bare of trees -
赤蕪
[ あかかぶ ] (n) red turnip/small red radish -
赤腹
[ あかはら ] (n) Japanese brown thrush/newt/dysentery -
赤色
[ せきしょく ] (adj-na,n) red -
赤蛙
[ あかがえる ] (n) brown frog -
赤虫
[ あかむし ] (n) bloodworm/chiggers -
赤道
[ せきどう ] (n) equator/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.