Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

走り読み

[はしりよみ]

(n) skimming through/scanning (reading matter)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 走り込む

    [ はしりこむ ] (v5m) to run into (a building)
  • 走り高跳び

    [ はしりたかとび ] (n) running high jump/(P)
  • 走る

    [ はしる ] (v5r) to run/(P)
  • 走塁

    [ そうるい ] (n) base running
  • 走力

    [ そうりょく ] (n) running ability
  • 走法

    [ そうほう ] (n) running style
  • 走査

    [ そうさ ] (n) scanning (e.g. TV)
  • 走査線

    [ そうさせん ] (n) scan line (e.g. TV)
  • 走破

    [ そうは ] (n,vs) running (cover) the whole distance
  • 走禽類

    [ そうきんるい ] (n) cursorial birds/runners
  • 走行

    [ そうこう ] (n,vs) running a wheeled vehicle (e.g. car)/traveling
  • 走行可能

    [ そうこうかのう ] executable/movable
  • 走行時間

    [ そうこうじかん ] run time/(P)
  • 走行距離

    [ そうこうきょり ] distance travelled/mileage
  • 走行車線

    [ そうこうしゃせん ] (n) slow (cruising) lane
  • 走路

    [ そうろ ] (n) race track/course/express trail/(P)
  • 走者

    [ そうしゃ ] (n) runner
  • 走馬灯

    [ そうまとう ] (n) revolving lantern
  • 赳赳たる武夫

    [ きゅうきゅうたるぶふ ] soldier of dauntless courage
  • 赴く

    [ おもむく ] (v5k) to go/to proceed/to repair to/to become/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top