- Từ điển Nhật - Anh
赳赳たる武夫
Xem thêm các từ khác
-
赴く
[ おもむく ] (v5k) to go/to proceed/to repair to/to become/(P) -
赴任
[ ふにん ] (n,vs) (proceeding to) new appointment/(P) -
赴任地
[ ふにんち ] place of (new) post/(new) place of appointment/(P) -
起きる
[ おきる ] (v1) (1) to get up/to rise/(2) to wake up/(3) to occur/to happen/to take place/(P) -
起き上がり小法師
[ おきあがりこぼし ] (n) self-righting doll -
起き上がる
[ おきあがる ] (v5r) to rise/to erect/to get up/(P) -
起き伏し
[ おきふし ] (adv,n) rising and going to bed/daily life -
起き抜け
[ おきぬけ ] (n) first thing after rising -
起き掛け
[ おきがけ ] (n) first thing after rising -
起き直る
[ おきなおる ] (v5r) to sit up -
起つ
[ たつ ] (v5t) to rise up/to initiate (political) action -
起こす
[ おこす ] (v5s) to raise/to cause/to wake someone/(P) -
起こり
[ おこり ] (n) source/origin/cause/beginning/genesis -
起こりうる
[ おこりうる ] (v5uru) to be possible to occur -
起こり得る
[ おこりうる ] (v5uru) to be possible to occur -
起こる
[ おこる ] (v5r) to occur/to happen/(P) -
起す
[ おこす ] (io) (v5s) to raise/to cause/to wake someone -
起伏
[ きふく ] (n) undulation -
起句
[ きく ] (n) opening line/opening line of a (Chinese) poem -
起工
[ きこう ] (n) setting to work
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.