- Từ điển Nhật - Anh
超現実的
Các từ tiếp theo
-
超簡易
[ ちょうかんい ] ultra-simple/very easy -
超絶
[ ちょうぜつ ] (n,vs) transcendence/excellence/superiority -
超短波
[ ちょうたんぱ ] (n) ultrashort-wave/very high frequency -
超然
[ ちょうぜん ] (adj-na,n) detachment/transcendence -
超然たる
[ ちょうぜんたる ] (adj-t) standing aloof/transcendental -
超然内閣
[ ちょうぜんないかく ] (n) (Meiji or Taisho era) non-partisan cabinet -
超物理学
[ ちょうぶつりがく ] paraphysics -
超特急
[ ちょうとっきゅう ] (n) super express/(P) -
超規則
[ ちょうきそく ] metarules -
超越
[ ちょうえつ ] (n) transcendental/(P)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemA Classroom
175 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"