Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

趨勢

[すうせい]

(n) tendency/trend

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ あし ] (n) foot/pace/gait/leg/(P)
  • 足の指

    [ あしのゆび ] toe
  • 足の甲

    [ あしのこう ] top of the foot/instep
  • 足の裏

    [ あしのうら ] sole of foot
  • 足が付く

    [ あしがつく ] (exp) to be traced (tracked)
  • 足が出る

    [ あしがでる ] (v1) to exceed the budget/to do not cover the expense
  • 足が遅い

    [ あしがおそい ] (exp) to be slow-footed
  • 足しになる

    [ たしになる ] (exp) to be of help/be useful
  • 足し前

    [ たしまえ ] (n) supplement/addition
  • 足し算

    [ たしざん ] (n) addition/(P)
  • 足し算器

    [ たしざんき ] adder (spoken)
  • 足りる

    [ たりる ] (v1) to be sufficient/to be enough/(P)
  • 足らず

    [ たらず ] (n-suf) just under/a little less than/just short of
  • 足る

    [ たる ] (v5r) to be sufficient/to be enough/(P)
  • 足並み

    [ あしなみ ] (n) pace/step
  • 足代

    [ あしだい ] (n) transportation or traveling expenses
  • 足取り

    [ あしどり ] (n) gait/manner of walking (swimming)/(P)
  • 足場

    [ あしば ] (n) scaffold/footing/foothold
  • 足弱

    [ あしよわ ] (adj-na,n) having weak legs/a slow walker
  • 足形

    [ あしがた ] (n) footprints
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top