- Từ điển Nhật - Anh
跳ね出す
Xem thêm các từ khác
-
跳ね出る
[ はねでる ] to spring or rush out -
跳ね回る
[ はねまわる ] (v5r) to jump about -
跳ね橋
[ はねばし ] (n) drawbridge -
跳ね掛ける
[ はねかける ] (v1) to splash/to blame on -
跳ね起きる
[ はねおきる ] (v1) to jump up/to spring up -
跳ね返す
[ はねかえす ] (v5s) to reject/to bounce back -
跳ね返り
[ はねかえり ] (n) rebounding/recovery/repercussions/tomboy -
跳ね返る
[ はねかえる ] (v5r) to rebound -
跳ね馬
[ はねうま ] (n) vaulting horse -
跳ね除ける
[ はねのける ] (v1) to push aside/to brush or thrust aside/to remove/to get rid of -
跳び上がる
[ とびあがる ] (v5r) to spring/to jump up/to fly up/to skip/(P) -
跳び乗る
[ とびのる ] to jump upon (a moving object) -
跳び出る
[ とびでる ] to spring or rush out -
跳び板
[ とびいた ] (n) springboard -
跳び箱
[ とびばこ ] (n) vaulting horse (box) -
跳び越す
[ とびこす ] (v5s) to leap over -
跳び跳ねる
[ とびはねる ] (v1) to jump up and down/to hop -
跳び虫
[ とびむし ] (n) springtail (wingless insect of the order Collembola) -
跳び過ぎる
[ とびすぎる ] to overjump/to overleap -
跳ぶ
[ とぶ ] (v5b) to jump/to fly/to leap/to spring/to bound/to hop/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.