- Từ điển Nhật - Anh
蹴出す
Xem thêm các từ khác
-
蹴倒す
[ けたおす ] (v5s) to kick over or down -
蹴散らす
[ けちらす ] (v5s) to kick about -
蹴球
[ しゅうきゅう ] (n) football/soccer -
蹴破る
[ けやぶる ] (v5r) to kick in or open/to smash through -
蹴立てる
[ けたてる ] (v1) to kick up -
蹴爪
[ けづめ ] (n) (on a horse) a fetlock/(on a chicken) a spur/cockspur -
蹴落す
[ けおとす ] (v5s) to kick down/to defeat -
蹴込み
[ けこみ ] (n) riser/footboard -
蹴込む
[ けこむ ] (v5m) to kick in(to)/to sustain a loss -
蹴返す
[ けかえす ] (v5s) to kick back -
蹴飛ばす
[ けとばす ] (v5s) to kick away/to kick off/to kick (someone)/to refuse/to reject -
蹶然と
[ けつぜんと ] resolute/with a spring -
蹌踉ける
[ よろける ] (v1) to stagger/to stumble -
蹌踉めく
[ よろめく ] (v5k) (uk) to stagger/(P) -
蹈襲
[ とうしゅう ] (n,vs) following (e.g. suit) -
蹈鞴
[ たたら ] (n) foot bellows -
蹈鞴を踏む
[ たたらをふむ ] (exp) to totter -
蹂躪
[ じゅうりん ] (n) trampling down/overrunning -
蹂躙
[ じゅうりん ] (n) infringement/violation/trampling upon -
蹄
[ ひづめ ] (n) hoof
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.