Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

躾ける

[しつける]

(v1) to train/to discipline/to teach manners

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 躾方

    [ しつけかた ] (n) way of training
  • 躊躇

    [ ちゅうちょ ] (n) hesitation/indecision
  • 躊躇い

    [ ためらい ] (n,vs) faltering/hesitation
  • 躊躇う

    [ ためらう ] (v5u) to hesitate/(P)
  • 躑躅

    [ つつじ ] (n) azalea
  • 躓く

    [ つまずく ] (v5k) to stumble/to trip/(P)
  • 躙り口

    [ にじりぐち ] (n) small door which leads into a tea ceremony hut
  • 躙り寄る

    [ にじりよる ] (v5r) to sidle up to
  • [ ぐん ] (n,n-suf) army/force/troops/(P)
  • 軍を駐屯させる

    [ ぐんをちゅうとんさせる ] (exp) to post military forces in
  • 軍を進める

    [ ぐんをすすめる ] (exp) to move troops forward
  • 軍人

    [ ぐんじん ] (n) military personnel/soldier/(P)
  • 軍人予備裁判所

    [ ぐんじんよびさいばんしょ ] (n) court of inquiry
  • 軍人恩給

    [ ぐんじんおんきゅう ] military pension
  • 軍人生活

    [ ぐんじんせいかつ ] military life
  • 軍人風

    [ ぐんじんふう ] (adj-no) of military bearing
  • 軍事

    [ ぐんじ ] (n) military affairs/(P)
  • 軍事バランス

    [ ぐんじバランス ] (n) military balance
  • 軍事アナリスト

    [ ぐんじアナリスト ] (n) military analyst
  • 軍事上

    [ ぐんじじょう ] (adj-no) military/strategic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top