- Từ điển Nhật - Anh
軍国調
Xem thêm các từ khác
-
軍国色
[ ぐんこくしょく ] military character -
軍器
[ ぐんき ] (n) implements of war -
軍楽
[ ぐんがく ] (n) military music -
軍楽手
[ ぐんがくしゅ ] military bandsman -
軍楽隊
[ ぐんがくたい ] (n) military or naval band -
軍楽長
[ ぐんがくちょう ] military band master -
軍機
[ ぐんき ] (n) military secret -
軍歌
[ ぐんか ] (n) war song -
軍民
[ ぐんみん ] (n) the military and civilians -
軍法
[ ぐんぽう ] (n) military law/martial law/tactics/strategy -
軍法会議
[ ぐんぽうかいぎ ] court-martial -
軍港
[ ぐんこう ] (n) naval port/naval station/(P) -
軍服
[ ぐんぷく ] (n) military or naval uniform -
軍情
[ ぐんじょう ] military situation -
軍旗
[ ぐんき ] (n) battle flag/colours/ensign -
軍旅
[ ぐんりょ ] (n) army/soldiers/war -
軍放送
[ ぐんほうそう ] military broadcast -
軍政
[ ぐんせい ] (n) military government -
軍政府
[ ぐんせいふ ] military government -
軍政部
[ ぐんせいぶ ] military government
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.