- Từ điển Nhật - Anh
転居
Xem thêm các từ khác
-
転居通知
[ てんきょつうち ] (n) change of address notice (announcement) -
転化
[ てんか ] (n) change/transformation/inversion -
転化糖
[ てんかとう ] invert sugar -
転地
[ てんち ] (n) a change of air or scenery -
転写
[ てんしゃ ] (n,vs) transcribe -
転写捺染
[ てんしゃなっせん ] transfer print -
転出
[ てんしゅつ ] (n,vs) moving-out -
転出証明
[ てんしゅつしょうめい ] (n) change of address certificate -
転入
[ てんにゅう ] (n) move in (to a new house) -
転入届
[ てんにゅうとどけ ] notification of moving in -
転入生
[ てんにゅうせい ] (n) transfer student -
転勤
[ てんきん ] (n,vs) transfer/transmission/(P) -
転回
[ てんかい ] (n) revolution/rotation -
転借
[ てんしゃく ] (n) subtenancy/sublease/(P) -
転倒
[ てんとう ] (n,vs) tumbling/falling down/inversion/reverse/upset/turn over/invert -
転換
[ てんかん ] (n) convert/divert/(P) -
転換期
[ てんかんき ] (n) turning point/transition phase -
転換社債
[ てんかんしゃさい ] convertible (corporate) bond -
転換炉
[ てんかんろ ] (n) a converter reactor -
転校
[ てんこう ] (n) change schools
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.