Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

転業

[てんぎょう]

(n,vs) change of occupation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 転機

    [ てんき ] (n) turning point
  • 転注

    [ てんちゅう ] (n) applying an extended meaning to a kanji
  • 転成

    [ てんせい ] (n) transformation
  • 転戦

    [ てんせん ] (n) fighting in numerous battles
  • 転移

    [ てんい ] (n) change/transference/metastasis
  • 転移性

    [ てんいせい ] displacement
  • 転籍

    [ てんせき ] (n) transfer of residence or registration
  • 転置行列

    [ てんちぎょうれつ ] transverse matrix (math)
  • 転義

    [ てんぎ ] (n) figurative meaning
  • 転石苔を生ぜず

    [ てんせきこけをしょうぜず ] (exp) a rolling stone gathers no moss
  • 転炉

    [ てんろ ] (n) converter (used in refining)/rotary kiln
  • 転用

    [ てんよう ] (n,vs) diversion/putting something to another use
  • 転生

    [ てんしょう ] (n) (Buddhism) transmigration of souls/reincarnation
  • 転職

    [ てんしょく ] (n,vs) change of occupation
  • 転職斡旋

    [ てんしょくあっせん ] (n) outplacement
  • 転落

    [ てんらく ] (n,vs) fall/degradation/slump/spill/(P)
  • 転補

    [ てんぽ ] (n) changing (governmental) posts
  • 転覆

    [ てんぷく ] (n,vs) capsizing/(P)
  • 転記

    [ てんき ] (n) posting (of notes, notices etc.)
  • 転訛

    [ てんか ] (n) (linguistic) corruption
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top