Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

輪距

[りんきょ]

wheel track

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 輪転

    [ りんてん ] (n,vs) rotation/revolution
  • 輪転機

    [ りんてんき ] (n) rotary press
  • 輪舞

    [ りんぶ ] (n) round dance/dancing in a circle
  • 輪舞曲

    [ りんぶきょく ] rondo
  • 輪蔵

    [ りんぞう ] (n) rotating shelf for sutras
  • 輪郭

    [ りんかく ] (n) contours/outlines/(P)
  • 輪郭線

    [ りんかくせん ] outline
  • 輯録

    [ しゅうろく ] (n) editing/compilation
  • 輸卵管

    [ ゆらんかん ] (n) oviduct/Fallopian tubes
  • 輸尿管

    [ ゆにょうかん ] (n) ureter
  • 輸出

    [ ゆしゅつ ] (n,vs) export/(P)
  • 輸出主導型経済

    [ ゆしゅつしゅどうがたけいざい ] (n) export-driven economy
  • 輸出保険

    [ ゆしゅつほけん ] export insurance
  • 輸出信用状

    [ ゆしゅつしんようじょう ] export letter of credit
  • 輸出制限

    [ ゆしゅつせいげん ] export restrictions
  • 輸出品

    [ ゆしゅつひん ] (n) exported goods
  • 輸出入

    [ ゆしゅつにゅう ] (n) export and import
  • 輸出検査

    [ ゆしゅつけんさ ] export inspection
  • 輸出港

    [ ゆしゅつこう ] (n) an export(ing) port
  • 輸出手形

    [ ゆしゅつてがた ] an export bill
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top